Выучите произношение

0

0

Memo Game

шы (ыш)
шы (ыш)
 
quả bí ngô
quả bí ngô
 
тыгъэ убытыныр
тыгъэ убытыныр
 
khu dân cư
khu dân cư
 
nhật thực/nguyệt thực
nhật thực/nguyệt thực
 
mã vùng bưu chính (ZIP)
mã vùng bưu chính (ZIP)
 
con kênh
con kênh
 
кэнау
кэнау
 
щэрэхъ
щэрэхъ
 
зэгъунэгъу
зэгъунэгъу
 
почтэ индекс
почтэ индекс
 
hạnh nhân
hạnh nhân
 
bánh xe
bánh xe
 
quả lê gai
quả lê gai
 
anh, em trai
anh, em trai
 
къэбы
къэбы
 
плод опунции
плод опунции
 
миндаль
миндаль
 
50l-card-blank
шы (ыш) шы (ыш)
50l-card-blank
quả bí ngô quả bí ngô
50l-card-blank
тыгъэ убытыныр тыгъэ убытыныр
50l-card-blank
khu dân cư khu dân cư
50l-card-blank
nhật thực/nguyệt thực nhật thực/nguyệt thực
50l-card-blank
mã vùng bưu chính (ZIP) mã vùng bưu chính (ZIP)
50l-card-blank
con kênh con kênh
50l-card-blank
кэнау кэнау
50l-card-blank
щэрэхъ щэрэхъ
50l-card-blank
зэгъунэгъу зэгъунэгъу
50l-card-blank
почтэ индекс почтэ индекс
50l-card-blank
hạnh nhân hạnh nhân
50l-card-blank
bánh xe bánh xe
50l-card-blank
quả lê gai quả lê gai
50l-card-blank
anh, em trai anh, em trai
50l-card-blank
къэбы къэбы
50l-card-blank
плод опунции плод опунции
50l-card-blank
миндаль миндаль