Словарь

Выучите прилагательные – украинский

cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
ಪ್ರಸಿದ್ಧ
ಪ್ರಸಿದ್ಧ ಐಫೆಲ್ ಗೋಪುರ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
gấp ba
chip di động gấp ba
ಮೂರು ಪಟ್ಟಿಯ
ಮೂರು ಪಟ್ಟಿಯ ಮೊಬೈಲ್ ಚಿಪ್
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ಸ್ಪಷ್ಟವಾದ
ಸ್ಪಷ್ಟವಾದ ಅಣಿಯಾದ ಕಣ್ಣಾರಿ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
cô đơn
góa phụ cô đơn
ಏಕಾಂತಿ
ಏಕಾಂತದ ವಿಧವ
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
ấm áp
đôi tất ấm áp
ಬಿಸಿಯಾದ
ಬಿಸಿಯಾದ ಸಾಕುಗಳು
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
gần
con sư tử gần
ಹತ್ತಿರದ
ಹತ್ತಿರದ ಸಿಂಹಿಣಿ
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
nâu
bức tường gỗ màu nâu
ಬೂದು
ಬೂದು ಮರದ ಕೊಡೆ
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ಶಕ್ತಿಶಾಲಿ
ಶಕ್ತಿಶಾಲಿ ಸಿಂಹ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
ವಿಚಿತ್ರವಾದ
ವಿಚಿತ್ರ ಆಹಾರ ಅಭ್ಯಾಸ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
tím
hoa oải hương màu tím
ನೇರಳೆ ಬಣ್ಣದ
ನೇರಳೆ ಬಣ್ಣದ ಲವೆಂಡರ್
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
xa
chuyến đi xa
ದೂರದ
ದೂರದ ಪ್ರವಾಸ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
ಹಾಸ್ಯಕರವಾದ
ಹಾಸ್ಯಕರ ಗಡಿಬಿಡಿಗಳು