Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
абсурдный
абсурдные очки
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
нелегальный
нелегальное выращивание конопли
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
мягкий
мягкая постель
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
электрический
электрическая горная железная дорога
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
сухой
сухое белье
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
веселый
веселый костюм
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
жаждущий
жаждущая кошка
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
странноватый
странная еда
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
бесконечный
бесконечная дорога
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
отапливаемый
отапливаемый бассейн
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тихий
прошу тихо
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игровой
игровое обучение