Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
разведенный
разведенная пара
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
интересный
интересная жидкость
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
готовый к вылету
готовый к вылету самолет
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
съедобный
съедобные перцы
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ежегодный
ежегодный карнавал
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
врачебный
врачебное обследование
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
оставшийся
оставшийся снег
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
личный
личное приветствие
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
однотонный
однотонное фото
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
безрассудный
безрассудный ребенок
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
довольный
довольный программист
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
туманный
туманное сумеречное время