Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
тщательный
тщательная мойка машины
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слабая
слабая больная
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
пустой
пустой экран
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
местный
местные овощи
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
веселый
веселые гости на вечеринке
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
чистая
чистая вода
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прекрасный
прекрасное платье
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
явный
явный запрет
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
сложный
сложное восхождение на гору
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
редкий
редкая панда
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непроходимый
непроходимая дорога
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
прочный
прочный порядок