Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
недружелюбный
недружелюбный парень
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
наглядный
наглядный реестр
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
секретный
секретная информация
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
одинаковый
две одинаковые модели
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
строгий
строгий режим
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
идеальный
идеальные зубы
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
близкий
близкие отношения
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
сладкий
сладкий конфет
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
красивый
красивые цветы
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
красный
красный зонтик