Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
золотой
золотая пагода
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
грустный
грустный ребенок
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
длинный
длинные волосы
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ужасный
ужасная арифметика
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
аэродинамический
аэродинамическая форма
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тихий
прошу тихо
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
безрассудный
безрассудный ребенок
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
дополнительный
дополнительный доход
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
родившийся
новорожденный младенец
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
имеющийся
имеющаяся детская площадка
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
короткий
короткий взгляд
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
необходимый
необходимая зимняя резина