Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
известный
известная Эйфелева башня
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
фиолетовый
фиолетовый лавандовый
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видимый
видимая гора
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
солнечный
солнечное небо
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
изогнутый
изогнутая дорога
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
необходимый
необходимый фонарик
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
плодородный
плодородная почва
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
довольный
довольный программист
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
чистый
чистая вода
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
радикальный
радикальное решение проблемы
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
глупый
глупый мальчик
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
тщательный
тщательная мойка машины