Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
нелегальный
нелегальное выращивание конопли
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
расслабляющий
расслабляющий отдых
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
близко
близкая львица
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
любящий
любящий подарок
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
озорной
озорной ребенок
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
чудесный
чудесный комета
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
сегодняшний
сегодняшние газеты
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
фиолетовый
фиолетовый цветок
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
яростный
яростное землетрясение
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
мрачный
мрачное небо
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
ясный
ясная вода
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
запертый
запертая дверь