Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
перепутать
три похожих младенца
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
милое
миленькое котенок
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англоязычный
англоязычная школа
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
превосходно
превосходная идея
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
возможный
возможное противоположность
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
облачный
облачное небо
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
насильственный
насильственное столкновение
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
пьяный
пьяный мужчина
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
веселый
веселый костюм
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
невероятный
невероятное несчастье
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
бесплатный
бесплатное транспортное средство
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
желтый
желтые бананы