Словарь
Изучите наречия – вьетнамский

gần như
Bình xăng gần như hết.
почти
Бак почти пуст.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
вверх
Он поднимается на гору вверх.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
вниз
Он летит вниз в долину.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
из
Она выходит из воды.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
на нем
Он забирается на крышу и садится на него.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
где-то
Кролик где-то спрятался.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
утром
Мне нужно вставать рано утром.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
один
Я провожу вечер один.

gần như
Tôi gần như trúng!
почти
Я почти попал!

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
всегда
Здесь всегда было озеро.

đúng
Từ này không được viết đúng.
правильно
Слово написано не правильно.
