Словарь
Изучите глаголы – японский

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
શોધો
મારો પુત્ર હંમેશા બધું શોધી કાઢે છે.

ăn
Những con gà đang ăn hạt.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
ખાવું
ચિકન અનાજ ખાય છે.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
અપેક્ષા
મારી બહેન બાળકની અપેક્ષા રાખે છે.

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
ભૂલ કરો
કાળજીપૂર્વક વિચારો જેથી તમે ભૂલ ન કરો!

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
કાપો
આકારો કાપી નાખવાની જરૂર છે.

xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
થાય
સપનામાં વિચિત્ર વસ્તુઓ થાય છે.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
ચલાવો
તે દરરોજ સવારે બીચ પર દોડે છે.

nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
યાદ કરાવો
કમ્પ્યુટર મને મારી એપોઇન્ટમેન્ટની યાદ અપાવે છે.

bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
અવગણો
બાળક તેની માતાના શબ્દોને અવગણે છે.

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
નીચે જુઓ
તેણી નીચે ખીણમાં જુએ છે.

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
મોકલો
આ કંપની આખી દુનિયામાં માલ મોકલે છે.
