Словарь

Изучите глаголы – японский

cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
શોધો
મારો પુત્ર હંમેશા બધું શોધી કાઢે છે.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
ખાવું
ચિકન અનાજ ખાય છે.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
અપેક્ષા
મારી બહેન બાળકની અપેક્ષા રાખે છે.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
ભૂલ કરો
કાળજીપૂર્વક વિચારો જેથી તમે ભૂલ ન કરો!
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
કાપો
આકારો કાપી નાખવાની જરૂર છે.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
થાય
સપનામાં વિચિત્ર વસ્તુઓ થાય છે.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
ચલાવો
તે દરરોજ સવારે બીચ પર દોડે છે.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
યાદ કરાવો
કમ્પ્યુટર મને મારી એપોઇન્ટમેન્ટની યાદ અપાવે છે.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
અવગણો
બાળક તેની માતાના શબ્દોને અવગણે છે.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
નીચે જુઓ
તેણી નીચે ખીણમાં જુએ છે.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
મોકલો
આ કંપની આખી દુનિયામાં માલ મોકલે છે.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
કારણ
આલ્કોહોલથી માથાનો દુખાવો થઈ શકે છે.