Словарь
Изучите глаголы – вьетнамский

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
ждать
Нам еще придется ждать месяц.

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
вешать
Зимой они вешают скворечник.

khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
начинать
Они начнут свой развод.

cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
взлетать
Самолет взлетает.

rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
отплывать
Корабль отплывает из гавани.

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
звучать
Ее голос звучит фантастически.

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
согласиться
Соседи не могли согласиться на цвет.

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
узнавать
Мой сын всегда все узнает.

ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
съедать
Я съел яблоко.

ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
завтракать
Мы предпочитаем завтракать в постели.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
знать
Она знает многие книги почти наизусть.
