Словарь

Изучите глаголы – вьетнамский

cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
имитировать
Ребенок имитирует самолет.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
терпеть
Ей не терпится пение.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
трогать
Фермер трогает свои растения.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
отвечать
Кто что-то знает, может отвечать в классе.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
благодарить
Большое вам спасибо за это!
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
иметь право
Пожилые люди имеют право на пенсию.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
объяснять
Дедушка объясняет миру своего внука.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
промахнуться
Он промахнулся и не забил гол.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
давать
Он дает ей свой ключ.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
подписывать
Он подписал контракт.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
оценивать
Он оценивает работу компании.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
проходить
Похороны прошли позавчера.