Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Sweeds

miserable
viviendas miserables
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

hermoso
un vestido hermoso
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

estricto
la regla estricta
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

horizontal
la línea horizontal
ngang
đường kẻ ngang

romántico
una pareja romántica
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

fuerte
la mujer fuerte
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

sensato
la generación de electricidad sensata
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

perdido
un avión perdido
mất tích
chiếc máy bay mất tích

intransitable
una carretera intransitable
không thể qua được
con đường không thể qua được

roto
la ventana del coche rota
hỏng
kính ô tô bị hỏng

somnoliento
fase somnolienta
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
