Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
verskriklik
die verskriklike haai

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
onbegryplik
‘n onbegryplike ramp

gấp ba
chip di động gấp ba
drievoudig
die drievoudige selfoon-chip

điện
tàu điện lên núi
elektries
die elektriese bergspoor

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
briljant
‘n briljante vermomming

phía đông
thành phố cảng phía đông
oostelik
die oostelike hawestad

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantasties
‘n fantastiese verblyf

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
vuil
die vuil lug

đúng
ý nghĩa đúng
korrek
‘n korrekte gedagte

Anh
tiết học tiếng Anh
Engels
die Engelse les

hàng năm
lễ hội hàng năm
jaarliks
die jaarlikse karnaval
