Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

nghèo
một người đàn ông nghèo
arm
‘n arm man

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
aand
‘n aandsonsondergang

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
voltooi
die onvoltooide brug

đắng
sô cô la đắng
bitter
bitter sjokolade

đen
chiếc váy đen
swart
‘n swart rok

không thể đọc
văn bản không thể đọc
onleesbaar
die onleesbare teks

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
gewelddadig
‘n gewelddadige konflik

chua
chanh chua
suur
suurlemoene

không thể qua được
con đường không thể qua được
onbegaanbaar
die onbegaanbare pad

nam tính
cơ thể nam giới
manlik
‘n manlike liggaam

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
speels
die speelse leer
