Woordeskat
Leer Byvoeglike naamwoorde – Viëtnamees

què
một người đàn ông què
lam
‘n lam man

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
verskriklik
die verskriklike haai

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
opwindend
die opwindende verhaal

chảy máu
môi chảy máu
bloederig
bloederige lippe

cá nhân
lời chào cá nhân
persoonlik
die persoonlike groet

phía đông
thành phố cảng phía đông
oostelik
die oostelike hawestad

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absoluut
absolute drinkbaarheid

ít
ít thức ăn
min
min kos

không thể
một lối vào không thể
onmoontlik
‘n onmoontlike toegang

thực sự
giá trị thực sự
werklik
die werklike waarde

nghèo
một người đàn ông nghèo
arm
‘n arm man
