Woordeskat

Leer Bywoorde – Viëtnamees

cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
heeltemal
Sy is heeltemal skraal.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
regtig
Kan ek dit regtig glo?
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
saam
Ons leer saam in ‘n klein groep.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
in
Die twee kom in.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
tuis
Dit is die mooiste tuis!
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
binnekort
‘n Kommersiële gebou sal hier binnekort geopen word.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ook
Die hond mag ook aan die tafel sit.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
nou
Moet ek hom nou bel?
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
binnekort
Sy kan binnekort huis toe gaan.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
rondom
‘n Mens moet nie rondom ‘n probleem praat nie.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
in die nag
Die maan skyn in die nag.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
môre
Niemand weet wat môre sal wees nie.