Woordeskat

Leer Werkwoorde – Grieks

cms/verbs-webp/94153645.webp
плакати
Дете плаче у кади.
plakati
Dete plače u kadi.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/109657074.webp
одтерати
Један лабуд одтера другог.
odterati
Jedan labud odtera drugog.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/49853662.webp
исписивати
Уметници су исписали целокупни зид.
ispisivati
Umetnici su ispisali celokupni zid.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/118064351.webp
избећи
Он треба да избегне ораше.
izbeći
On treba da izbegne oraše.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/115113805.webp
ћаскати
Они ћаскају једни с другима.
ćaskati
Oni ćaskaju jedni s drugima.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/100011930.webp
рећи
Она јој говори тајну.
reći
Ona joj govori tajnu.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/113418330.webp
одлучити се
Одлучила се за нову фризуру.
odlučiti se
Odlučila se za novu frizuru.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/34725682.webp
предлажити
Жена предлаже нешто својој пријатељици.
predlažiti
Žena predlaže nešto svojoj prijateljici.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/109588921.webp
искључити
Она искључује будилник.
isključiti
Ona isključuje budilnik.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/120686188.webp
учити
Девојке воле да уче заједно.
učiti
Devojke vole da uče zajedno.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/94633840.webp
пушити
Месо се пуши да би се сачувало.
pušiti
Meso se puši da bi se sačuvalo.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/71502903.webp
уселити се
Нови суседи се усељавају изнад.
useliti se
Novi susedi se useljavaju iznad.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.