Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
verloor
Wag, jy het jou beursie verloor!
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
vertel
Sy het vir my ’n geheim vertel.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
gesels
Studente moet nie tydens die klas gesels nie.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
sterf
Baie mense sterf in flieks.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
hoop vir
Ek hoop vir geluk in die spel.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
wys
Hy wys sy kind die wêreld.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
voel
Sy voel die baba in haar maag.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
verkoop
Die handelaars verkoop baie goedere.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
verlaat
Die man verlaat.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
meld aan
Almal aan boord meld by die kaptein aan.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
aanstel
Die aansoeker is aangestel.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
stop
Die vrou stop ’n kar.