Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aanvaar
Ek kan dit nie verander nie, ek moet dit aanvaar.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
spog
Hy hou daarvan om met sy geld te spog.

nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
besmet raak
Sy het met ’n virus besmet geraak.

hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
kanselleer
Die vlug is gekanselleer.

đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
verbygaan
Die trein gaan by ons verby.

đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
staan
Die bergklimmer staan op die piek.

có vị
Món này có vị thật ngon!
proe
Dit proe regtig lekker!

đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
aanbied
Wat bied jy my aan vir my vis?

mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
blind word
Die man met die merke het blind geword.

bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
verkoop
Die handelaars verkoop baie goedere.

lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
maak skoon
Sy maak die kombuis skoon.
