ፍራ ፍሬ » Trái cây (hoa quả)
0
0
Memo Game

ፓፓያ

món salad trái cây

quả mâm xôi

quả đu đủ

quả kiwi

ቼሪ

የፍራፍሬ ሰላጣ

አናናስ

quả dứa

ብላክቤሪ

các loại trái cây

chanh

ፍራፍዎች

ኪዊ

ሎሚ

ሜሎን

quả anh đào

dưa bở



































