ምግብ » Thực phẩm (lương thực)
0
0
Memo Game

እንቁላል

hạt vừng

ሳልሞን የአሳ ስጋ

የተጠበሰ እንቁላል ሆኖ አስኳሉ ያልበሰለ

bánh quy xoắn gậy

trứng

mì sợi

món canh (xúp)

ሰሊጥ

ሾርባ

የፓስታ ዘር

ፕሬትዝል ስቲክስ

bánh mì

xúc xích Ý

cá hồi

trứng rán

ሰላሚ

ተቆራጭ ዳቦ



































