መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት

có lẽ
khu vực có lẽ
በተገመተ
በተገመተ ክልል

còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግብ

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት

to lớn
con khủng long to lớn
ታላቁ
የታላቁ ዲኖሳሩስ

hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ

gần
con sư tử gần
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ

lén lút
việc ăn vụng lén lút
በስርታት
በስርታት መብላት

đẹp
hoa đẹp
ግሩም
ግሩም አበቦች

bí mật
thông tin bí mật
ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ
