መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
በተገመተ
በተገመተ ክልል
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግብ
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
ታላቁ
የታላቁ ዲኖሳሩስ
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
በስርታት
በስርታት መብላት
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
ግሩም
ግሩም አበቦች
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
ሚስጥራዊ
ሚስጥራዊ መረጃ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ