መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đúng
ý nghĩa đúng
ትክክል
ትክክል አስባሪ

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
አስቂኝ
አስቂኝ ሰዎች

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና

thú vị
chất lỏng thú vị
የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ኃያላን
ኃያላን ሴት

sống
thịt sống
የልምም
የልምም ሥጋ

bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ

tinh tế
bãi cát tinh tế
ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ
