መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
ትክክል
ትክክል አስባሪ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
አስቂኝ
አስቂኝ ሰዎች
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ኃያላን
ኃያላን ሴት
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
የልምም
የልምም ሥጋ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
ትንሽ
ትንሽ አሸዋ አሸናፊ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
በተነሳሳቀ
በተነሳሳቀ በጎ አይለሳ