መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
ሞኝ
ሞኝ ልብስ
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
የበለጠ
የበለጠ ልብስ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
የፀሐይ ብርሃን
የፀሐይ ብርሃን ሰማይ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
ማር
ማር ቸኮሌት
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት