መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hài hước
trang phục hài hước
ሞኝ
ሞኝ ልብስ

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
የበለጠ
የበለጠ ልብስ

đóng
mắt đóng
ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር

nắng
bầu trời nắng
የፀሐይ ብርሃን
የፀሐይ ብርሃን ሰማይ

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት

gần
con sư tử gần
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ

đắng
sô cô la đắng
ማር
ማር ቸኮሌት

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
አስደናቂ
አስደናቂ ታሪክ

ít nói
những cô gái ít nói
ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት
