መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ጥሩ
ጥሩ ቡና
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
በለጋ
በለጋ አበባ
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
አሳብነት ያለው
አሳብነት ያለው ስዕል
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
ቅርብ
ቅርቡ ግንኙነት