መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት

tốt
cà phê tốt
ጥሩ
ጥሩ ቡና

ít
ít thức ăn
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.

ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ

màu tím
bông hoa màu tím
በለጋ
በለጋ አበባ

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
አሳብነት ያለው
አሳብነት ያለው ስዕል

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ

hài hước
trang phục hài hước
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
