መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት

giỏi
kỹ sư giỏi
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር

nhỏ bé
em bé nhỏ
ትንሽ
የትንሽ ሕፃን

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት

yêu thương
món quà yêu thương
በፍቅር
በፍቅር የተዘጋጀ ስጦታ

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ

phía trước
hàng ghế phía trước
የፊት
የፊት ረድፍ

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
