መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
ትንሽ
የትንሽ ሕፃን
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
በፍቅር
በፍቅር የተዘጋጀ ስጦታ
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
የፊት
የፊት ረድፍ
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ