መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
ተጠማ
ተጠማሽ ድመት
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ታማኝ
ታማኝው ውሃ ውድብ
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
በእውነት
በእውነት ምሐላ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
ታላቅ
ታላቁ የነጻነት ሐውልት
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
ከፍተኛ
ከፍተኛ እንግዳ
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
ነጋጋሪ
ነጋጋሪው ዜና
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
አስተማማኝ
አስተማማኝ ልብስ
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
የሃኪም
የሃኪም ምርመራ