መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

khát
con mèo khát nước
ተጠማ
ተጠማሽ ድመት

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ታማኝ
ታማኝው ውሃ ውድብ

trung thực
lời thề trung thực
በእውነት
በእውነት ምሐላ

lớn
Bức tượng Tự do lớn
ታላቅ
ታላቁ የነጻነት ሐውልት

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
ከፍተኛ
ከፍተኛ እንግዳ

tiêu cực
tin tức tiêu cực
ነጋጋሪ
ነጋጋሪው ዜና

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና

an toàn
trang phục an toàn
አስተማማኝ
አስተማማኝ ልብስ
