መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
ወጣት
የወጣት ቦክሰር
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ክፉ
የክፉ አዝናኝ
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
ማር
ማር ፓምፓሉስ
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ተመች
ተመች ሴት
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
ሴት
ሴት ከንፈሮች