መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

trẻ
võ sĩ trẻ
ወጣት
የወጣት ቦክሰር

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ክፉ
የክፉ አዝናኝ

gần
con sư tử gần
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ

đắng
bưởi đắng
ማር
ማር ፓምፓሉስ

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች

trực tuyến
kết nối trực tuyến
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር

đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ተመች
ተመች ሴት

cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም
