መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
ግልጽ
ግልጽ የሆነ መርከብ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ፀጉር
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተጋበዘ
ያልተጋበዘ ሰው
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
በአገራችን
በአገራችን ፍሬ
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
ስምንቱ
ስምንቱ ሰው
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
ደስታማ
ደስታማ ሰዎች
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
አዋቂ
አዋቂ ታላቅ
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
ትንሽ
የትንሽ ሕፃን
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
በፍጹም
በፍጹም ደስታ