መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đóng
mắt đóng
ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ የተወሰነ
በጊዜ የተወሰነ ማቆያ ጊዜ

không thể đọc
văn bản không thể đọc
የማይነበብ
የማይነበብ ጽሑፍ

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት

không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል

chín
bí ngô chín
የጠገበ
የጠገበ ዱባ

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች

không thể
một lối vào không thể
የማይቻል
የማይቻል ግቢ

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
አዋቂ
አዋቂ ታላቅ

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
በጨዋታ የሚማር
በጨዋታ የሚማረው
