መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ የተወሰነ
በጊዜ የተወሰነ ማቆያ ጊዜ
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
የማይነበብ
የማይነበብ ጽሑፍ
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
የጠገበ
የጠገበ ዱባ
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
የማይቻል
የማይቻል ግቢ
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
አዋቂ
አዋቂ ታላቅ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
በጨዋታ የሚማር
በጨዋታ የሚማረው
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ