መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ተዋርዳሪ
ተዋርዳሪው ሰው
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ብርድ
የብርድ አየር
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
ሰማያዊ
ሰማያዊ የክርስማስ አክሊል.
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ጠንካራ
ጠንካራ ቅደም ተከተል
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
የሚያዝን
የሚያዝን መኖሪያዎች
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ቅን
ቅን ሳምፓንዘ