መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ

hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ተዋርዳሪ
ተዋርዳሪው ሰው

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ

lạnh
thời tiết lạnh
ብርድ
የብርድ አየር

xanh
trái cây cây thông màu xanh
ሰማያዊ
ሰማያዊ የክርስማስ አክሊል.

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን

tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ጠንካራ
ጠንካራ ቅደም ተከተል

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
የሚያዝን
የሚያዝን መኖሪያዎች
