መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
ታመምላለች
ታመምላሉ ሴት
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ቁልፉ
ቁልፉ መድሃኒት
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ተመች
ተመች ሴት
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
ያልተፈተለ
ያልተፈተለ ሥራ ሰራተኛ
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
ደስታማ
ደስታማ ሰዎች
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
ደረቅ
ደረቁ አውር
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
በሕግ
በሕግ ችግር
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት