መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ốm
phụ nữ ốm
ታመምላለች
ታመምላሉ ሴት

thân thiện
đề nghị thân thiện
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ

mở
bức bình phong mở
ቁልፉ
ቁልፉ መድሃኒት

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ተመች
ተመች ሴት

bất công
sự phân chia công việc bất công
ያልተፈተለ
ያልተፈተለ ሥራ ሰራተኛ

hài hước
trang phục hài hước
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች

vui mừng
cặp đôi vui mừng
ደስታማ
ደስታማ ሰዎች

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ

khô
quần áo khô
ደረቅ
ደረቁ አውር

pháp lý
một vấn đề pháp lý
በሕግ
በሕግ ችግር
