መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
የሃኪም
የሃኪም ምርመራ
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
የምቅቤ
የምቅቤ ሴት
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
የአገሪቱ
የአገሪቱ አታክልት
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ተልእኮ
ተልእኮው ልጅ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ