መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ

y tế
cuộc khám y tế
የሃኪም
የሃኪም ምርመራ

chua
chanh chua
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን

ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ

giàu có
phụ nữ giàu có
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
የምቅቤ
የምቅቤ ሴት

bản địa
rau bản địa
የአገሪቱ
የአገሪቱ አታክልት

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ተልእኮ
ተልእኮው ልጅ
