መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ያልተጠናቀቀ
ያልተጠናቀቀ ሥራ

trẻ
võ sĩ trẻ
ወጣት
የወጣት ቦክሰር

vô tận
con đường vô tận
ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ

hẹp
cây cầu treo hẹp
ቀጭን
ቀጭኑ ማእከላዊ ስርዓት

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
የምቅቤ
የምቅቤ ሴት

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
ሩቅ
ሩቁ ቤት

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ

màu mỡ
đất màu mỡ
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት

tích cực
một thái độ tích cực
አዎንታዊ
አዎንታዊ አባባል

chết
ông già Noel chết
ሞተ
ሞተ የክርስማስ ዐይደታ

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ
