መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

huyên náo
tiếng hét huyên náo
በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት

tốt
cà phê tốt
ጥሩ
ጥሩ ቡና

hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ

mắc nợ
người mắc nợ
ያለበዋ
ያለበዋ ሰው

mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
በጨዋታ የሚማር
በጨዋታ የሚማረው

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
አስደናቂ
አስደናቂ ኮሜት

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ያልተገባ
ያልተገባ ሰው

đóng
cánh cửa đã đóng
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር

cay
quả ớt cay
ሐር
ሐር ፓፓሪካ

giỏi
kỹ sư giỏi
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር
