መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ጥሩ
ጥሩ ቡና
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
በጨዋታ የሚማር
በጨዋታ የሚማረው
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
አስደናቂ
አስደናቂ ኮሜት
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ያልተገባ
ያልተገባ ሰው
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
ሐር
ሐር ፓፓሪካ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ