መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hoàn hảo
răng hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
በርካታ
በርካታው መፍትሄ

ít
ít thức ăn
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.

đắng
sô cô la đắng
ማር
ማር ቸኮሌት

gần
con sư tử gần
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ

kép
bánh hamburger kép
ሁለት ጊዜ
ሁለት ጊዜ አምባል በርገር

hiếm
con panda hiếm
የቀረው
የቀረው ፓንዳ

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን

độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተጋበዘ
ያልተጋበዘ ሰው
