መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
በግምቱ
በግምቱ መጠጣት

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች

tím
hoa oải hương màu tím
በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ

đỏ
cái ô đỏ
ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ

không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ተዋርዳሪ
ተዋርዳሪው ሰው

có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ

Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቪንያዊ
የስሎቪንያ ዋና ከተማ
