መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ተዋርዳሪ
ተዋርዳሪው ሰው
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቪንያዊ
የስሎቪንያ ዋና ከተማ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ