መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ደግሞ
ውሻው ደግሞ በሰፋራ ላይ መቀመጥ ይችላል።
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ውጭ
እርሱ ከእስር ቤት ውጭ ለመውጣት ይፈልጋል።
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
በሁሉም ስፍራ
ነጭ በሁሉም ስፍራ ነው።
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ሁሉ
እዚህ ዓለምን የሚወክሉ ሰንደቆችን ሁሉ ማየት ይችላሉ።
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ውስጥ
ሁለቱም ውስጥ እየመጡ ነው።
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ውጭ
ዛሬ ውጭ እንበላለን።
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ስፍራውም
ሳሮች በስፍራውም ተሸልሟል።
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
በእውነት
በእውነት ይህን ያምናለሁን?
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
ትክክል
ቃላቱ ትክክል አይፃፍም።
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
ወደላይ
ተራራውን ወደላይ ይሰራራል።
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።