መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
መራመድ
ይህ መንገድ መሄድ የለበትም.

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
እርስ በርሳችሁ ተያዩ
ለረጅም ጊዜ እርስ በርሳቸው ተያዩ.

cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
ማድረግ
ማስጨበጫን መድረግ አይገባም።

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
ዋና
በመደበኛነት ትዋኛለች።

đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
ትዕዛዝ
ለራሷ ቁርስ ትዛለች።

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
ውረድ
አውሮፕላኑ በውቅያኖስ ላይ ይወርዳል.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
ዝለል
ህፃኑ ወደ ላይ ይዝላል.

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
ማቃጠል
ገንዘብ ማቃጠል የለብዎትም.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ንጹህ
ሰራተኛው መስኮቱን እያጸዳ ነው.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
ማለፍ
ውሃው በጣም ከፍተኛ ነበር; የጭነት መኪናው ማለፍ አልቻለም.

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
ማቆም በ
ዶክተሮቹ በሽተኛውን በየቀኑ ያቆማሉ.
