መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
ክፍት መተው
መስኮቶቹን ክፍት የሚተው ሁሉ ሌባዎችን ይጋብዛል!

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ሰርዝ
በሚያሳዝን ሁኔታ ስብሰባውን ሰርዟል።

cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ተጠንቀቅ
እንዳይታመሙ ተጠንቀቁ!

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
አስገባ
አንድ ሰው ቦት ጫማዎችን ወደ ቤት ማምጣት የለበትም.

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
ተሳሳተ
ዛሬ ሁሉም ነገር እየተሳሳተ ነው!

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
ይቅር
ዕዳውን ይቅር እላለሁ።

rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
መውጣት
እባኮትን በሚቀጥለው መወጣጫ ላይ ውጡ።

làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
ማድረግ
ከአንድ ሰዓት በፊት እንዲህ ማድረግ ነበረብህ!

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
መተርጎም
በስድስት ቋንቋዎች መካከል መተርጎም ይችላል.

tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
ተጣበቀ
በገመድ ተጣበቀ።
