መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
መጫወት
ልጁ ብቻውን መጫወት ይመርጣል.

đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
ግብር
ኩባንያዎች በተለያዩ መንገዶች ግብር ይከፍላሉ.

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
ተራ ማግኘት
እባክህ ጠብቅ፣ ተራህን በቅርቡ ታገኛለህ!

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
ወደላይ
እሱ ደረጃዎቹን ይወጣል.

biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ማወቅ
ልጆቹ በጣም የማወቅ ጉጉ ናቸው እና አስቀድመው ብዙ ያውቃሉ.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
መፍትሄ
ችግርን ለመፍታት በከንቱ ይሞክራል።

gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
አስምር
መግለጫውን አሰመረበት።

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
አስገባ
የምድር ውስጥ ባቡር ጣቢያው አሁን ገብቷል።

hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
መመሪያ
ይህ መሳሪያ መንገዱን ይመራናል.

lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
ጠፋ
መንገዴን ጠፋሁ።
