ሙከራ 5



ቀን:
በፈተና ላይ የሚያሳልፈው ጊዜ;:
Score:


Sat Apr 05, 2025

0/10

አንድ ቃል ላይ ጠቅ ያድርጉ
1. ሴት
Người đàn   See hint
2. እኔ እቆጥራለው።
Tôi ,   See hint
3. እሷ ኮምፒተር ላይ የምትሰራው።
Cô ấy việc với máy vi tính.   See hint
4. አስራ ዘጠኝ
Mười   See hint
5. ወደ መሃል ከተማ እንዴት እደርሳለው?
Tôi vào tâm thành phố như thế nào?   See hint
6. ያንን ከእሩዝ ጋር ይፈልጋሉ?
Bạn có món đó với cơm không?   See hint
7. ትኬቱ ስንት ነው ዋጋው?
Bao nhiêu một vé xe?   See hint
8. ጀርመንኛ ተናጋሪ አስጎብኚ እፈልጋለው።
Tôi muốn người hướng dẫn nói tiếng Đức.   See hint
9. የመንገደኞች መረጃ ጠቋሚ መፅሐፍ መውሰድ ትፈልጋለህ/ጊያለሽ?
Bạn muốn người hướng dẫn không?   See hint
10. ሃምሳ ሶስት
mươi ba   See hint