‫المفردات

تعلم الصفات – الإسبانية

cms/adjectives-webp/33086706.webp
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/164753745.webp
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/132028782.webp
ዝተኣገበ
ዝተኣገበ ማውጻውጺ በረዶ
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/131511211.webp
ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/128024244.webp
ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/130075872.webp
በላዕ
በላዕ ልበስ
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/57686056.webp
ድሕሪት
ድሕሪት ሴት
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/90700552.webp
ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/116622961.webp
ቆሎታዊ
ቆሎታዊ ኣካልት
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/96387425.webp
ብርክን
ብርክን መፍትሒ
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/171966495.webp
ዘረፋ
ዘረፋ ዱባታት
chín
bí ngô chín