المفردات
تعلم الصفات – الإسبانية

የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
y tế
cuộc khám y tế

ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

ዝተኣገበ
ዝተኣገበ ማውጻውጺ በረዶ
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
hàng năm
lễ hội hàng năm

ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ
đắng
bưởi đắng

ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል
xanh
trái cây cây thông màu xanh

በላዕ
በላዕ ልበስ
hài hước
trang phục hài hước

ድሕሪት
ድሕሪት ሴት
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

ቆሎታዊ
ቆሎታዊ ኣካልት
bản địa
rau bản địa

ብርክን
ብርክን መፍትሒ
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
