‫المفردات

تعلم الصفات – الكازاخية

cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
nhiều hơn
nhiều chồng sách
plia
pliaj stakoj
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
độc đáo
cống nước độc đáo
unufoja
la unufoja akvedukto
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
hồng
bố trí phòng màu hồng
roza
roza ĉambromeblaro
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
hoàn hảo
răng hoàn hảo
perfekta
perfektaj dentoj
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
hài hước
trang phục hài hước
amuzo
la amuza kostumo
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
chết
ông già Noel chết
morta
morta Kristnaskulo
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
anglalingva
angla lingva lernejo
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
vigla
la vigla hundpaŝtisto
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
giống nhau
hai mẫu giống nhau
sama
du samaj modeloj
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
kontraŭleĝa
kontraŭleĝa drogkomerco
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
quốc gia
các lá cờ quốc gia
nacia
la naciaj flagoj
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
unua
la unuaj printempaj floroj