المفردات
تعلم الصفات – الماراثية

ክፉ
ክፉ ክትታት
kəfu
kəfu kətat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

ተሳቢ
ተሳቢ ፍቕሪ
tǝsabi
tǝsabi fǝqri
không may
một tình yêu không may

በየሚችልበት
በየሚችልበት ማዘዝ
bəyämičilbät
bəyämičilbät mäzäz
có thể
trái ngược có thể

ዝብል ዘለዎ
መንገዲ ዝብል ዘለዎ
zəbil zəlēwo
məngädī zəbil zəlēwo
không thể qua được
con đường không thể qua được

ብቐደምነት
ብቐደምነት መንገዲ
bɨq‘ədɨmnɛt
bɨq‘ədɨmnɛt mɛnɡadi
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

ንጹር
ንጹር ልብሲ
nətsur
nətsur libsə
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት
hǝbereta
hǝbereta qedamǝt
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

ብራህ
ብራህ መኪና
braḥ
braḥ mǝkina
bạc
chiếc xe màu bạc

አይሪሽ
አይሪሽ ባሕሪ
ayris
ayris bahri
Ireland
bờ biển Ireland

ዘይበለጠ
ዘይበለጠ ዓሚዲ ምዕብል
zeybelet‘ǝ
zeybelet‘ǝ amǝdi me‘ǝbil
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

ዝነግር
ዝነግር ሰው
zineger
zineger sew
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
