‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
غبي
خطة غبية
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
قاسٍ
الشوكولاتة القاسية
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
قريب
الأسدة القريبة
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
مستعمل
الأغراض المستعملة
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
صالح للأكل
الفلفل الحار الصالح للأكل
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
شديد
التزلج على الأمواج الشديد
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوي
المرأة القوية
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مباشر
ضربة مباشرة
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
عاصف
البحر العاصف
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
ناعم
السرير الناعم
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
وعر
طريق وعر