المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
غبي
خطة غبية

đắng
sô cô la đắng
قاسٍ
الشوكولاتة القاسية

gần
con sư tử gần
قريب
الأسدة القريبة

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
مستعمل
الأغراض المستعملة

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
صالح للأكل
الفلفل الحار الصالح للأكل

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
شديد
التزلج على الأمواج الشديد

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوي
المرأة القوية

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مباشر
ضربة مباشرة

bão táp
biển đang có bão
عاصف
البحر العاصف

mềm
giường mềm
ناعم
السرير الناعم
