المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

muộn
công việc muộn
متأخر
العمل المتأخر

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
غبي
زوجان غبيان

huyên náo
tiếng hét huyên náo
هستيري
صرخة هستيرية

pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
مشكلة قانونية

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
تقني
عجيبة تقنية

đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق

màu mỡ
đất màu mỡ
خصب
أرض خصبة

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
شرير
تهديد شرير

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بلا قوة
الرجل بلا قوة

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
عنيف
الزلزال العنيف
