‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
متأخر
العمل المتأخر
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
غبي
زوجان غبيان
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
هستيري
صرخة هستيرية
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
مشكلة قانونية
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
تقني
عجيبة تقنية
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
خصب
أرض خصبة
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
شرير
تهديد شرير
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بلا قوة
الرجل بلا قوة
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
عنيف
الزلزال العنيف
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل للاستخدام
بيض قابل للاستخدام